Tỷ giá USD hôm nay - Cập nhật lúc: 02:48:40 12/04/2025
Tỷ giá USD, giá đô hôm nay tại 40 ngân hàng trên cả nước cập nhật liên tục hàng ngày tại Giá Vàng Nhanh. Tỷ giá đô Vietcombank hôm nay bao nhiêu?
Tỷ giá USD được xem là một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến kinh tế Việt Nam và thế giới. Tỷ giá USD phụ thuộc vào nhiều yếu tố như lãi suất, lạm phát, cung cầu, chính sách của các ngân hàng trung ương.
Ngân hàng | Mua | Mua chuyển khoảnCK | Bán | Bán chuyển khoảnCK |
---|---|---|---|---|
ABBank | 23,270 | 23,290 | 23,610 | 23,810 |
ACB | 23,200 | 23,340 | 23,700 | 23,630 |
Agribank | 23,310 | 23,340 | 23,670 | |
Bảo Việt | 23,375 | 23,395 | 23,635 | |
BIDV | 23,325 | 23,325 | 23,625 | |
CBBank | 23,190 | 23,360 | 23,670 | |
Đông Á | 23,340 | 23,340 | 23,660 | 23,610 |
Eximbank | 23,250 | 23,330 | 23,630 | |
GPBank | 23,200 | 23,360 | 23,700 | |
HDBank | 23,320 | 23,340 | 23,640 | |
Hong Leong | 23,310 | 23,330 | 23,670 | |
HSBC | 23,414 | 23,414 | 23,626 | 23,626 |
Indovina | 23,250 | 23,310 | 23,600 | |
Kiên Long | 23,305 | 23,335 | 23,675 | |
Liên Việt | 23,330 | 23,350 | 23,930 | |
MB | 23,317 | 23,317 | 23,655 | 23,655 |
MSB | 23,324 | 23,314 | 23,631 | 23,641 |
Nam Á | 23,250 | 23,300 | 23,650 | |
NCB | 23,300 | 23,320 | 23,610 | 23,630 |
OCB | 23,290 | 23,340 | 23,725 | 23,615 |
OceanBank | 23,330 | 23,350 | 23,930 | |
PGBank | 23,310 | 23,360 | 23,650 | |
PublicBank | 23,270 | 23,305 | 23,645 | 23,645 |
PVcomBank | 23,340 | 23,320 | 23,700 | 23,700 |
Sacombank | 23,285 | 23,345 | 23,790 | 23,640 |
Saigonbank | 23,200 | 23,360 | 23,700 | |
SCB | 23,380 | 23,380 | 23,900 | 23,900 |
SeABank | 23,330 | 23,330 | 23,670 | 23,670 |
SHB | 23,350 | 23,670 | ||
Techcombank | 23,300 | 23,310 | 23,645 | |
TPB | 23,250 | 23,319 | 23,750 | |
UOB | 23,290 | 23,330 | 23,690 | |
VIB | 23,330 | 23,350 | 23,700 | |
VietABank | 23,270 | 23,320 | 23,650 | |
VietBank | 22,780 | 22,800 | 23,600 | |
VietCapitalBank | 23,350 | 23,370 | 23,820 | |
Vietcombank | 23,275 | 23,305 | 23,645 | |
VietinBank | 23,270 | 23,280 | 23,700 | |
VPBank | 23,315 | 23,365 | 23,670 | |
VRB | 23,340 | 23,350 | 23,690 |