1 nhân dân tệ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam
Wednesday, 01/03/2023 14:49 PM
Giá trị của 1 nhân dân tệ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam luôn là câu hỏi được đặt ra nhiều nhất với các doanh nghiệp lớn nhỏ trong cả nước. Với lịch sử buôn bán hàng nghìn năm với Trung Quốc, các thương nhân Việt Nam luôn phải tìm hiểu tỷ giá nhân dân tệ để chủ động trong các giao dịch mua bán của mình.
Xem chi tiết Tỷ giá Nhân dân tệ theo các ngân hàng được chúng tôi cập nhật liên tục trong bảng ở cuối bài viết.
Vậy tiền nhân dân tệ là gì?
Tiền nhân dân tệ (chữ Hán giản thể: 人民币, bính âm: rénmínbì, viết tắt theo quy ước quốc tế là RMB) là đơn vị tiền tệ chính thức của Trung Quốc. Tên gọi "Renminbi" có nghĩa là "tiền của nhân dân". Mã hiệu tiền tệ của nó là "CNY" (hay CNH cho phiên bản định giá ngoài lãnh thổ Trung Quốc) theo tiêu chuẩn ISO-4217, biểu tượng là ¥, và rất dễ nhầm lẫn với biểu tượng của đồng Yên Nhật. (theo Wikipedia)
Từ năm 2005, Trung Quốc đã cho phép động lực hóa giá trị của đồng tiền này và cho phép đồng nhân dân tệ được giao dịch tự do trên thị trường tài chính quốc tế. Tuy nhiên, Chính phủ Trung Quốc vẫn giữ quyền kiểm soát và can thiệp vào giá trị của đồng tiền này khi cần thiết.
1 nhân dân tệ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam
Một nhân dân tệ được quy đổi khoảng 3.400 đồng Việt Nam đồng tại thời điểm đầu tháng 3 năm 2023. Như vậy 10 tệ có thể đổi được khoảng 34.000 VNĐ, hay 100 tệ có thể đổi xấp xỉ 340.000 tiền Việt.
Tuy nhiên, tỷ giá hối đoái này có thể thay đổi tùy thuộc vào tình hình kinh tế và chính trị của hai quốc gia. Việc theo dõi và đánh giá tỷ giá hối đoái giữa nhân dân tệ và Việt Nam đồng là cực kỳ quan trọng, đặc biệt đối với các doanh nghiệp và người dân tham gia vào hoạt động xuất nhập khẩu.
Xem thêm: 1 euro bằng bao nhiêu tiền Việt Nam
Các mệnh giá nhân dân tệ đang được lưu hành
Nhân dân tệ (CNY) là đơn vị tiền tệ của Trung Quốc, được phát hành bởi Ngân hàng Trung ương Trung Quốc. CNY gồm những mệnh giá tiền xu và tiền giấy sau đây:
Tiền xu:
- 1 phân (tiền xu nhỏ nhất, tương đương 0.01 CNY)
- 5 phân (tương đương 0.05 CNY)
- 1 mao (tương đương 0.1 CNY)
- 5 mao (tương đương 0.5 CNY)
- 1 nhân dân tệ (tương đương 1 CNY)
Tiền giấy:
- 1 nhân dân tệ
- 5 nhân dân tệ
- 10 nhân dân tệ
- 20 nhân dân tệ
- 50 nhân dân tệ
- 100 nhân dân tệ
Mệnh giá tiền xu và tiền giấy của Nhân dân tệ được in và phát hành bởi Ngân hàng Trung ương Trung Quốc, và được sử dụng rộng rãi trong các hoạt động kinh tế của Trung Quốc.
Tác động của tỷ giá hối đoái giữa nhân dân tệ và Việt Nam đồng đến nền kinh tế của hai quốc gia
Tỷ giá hối đoái giữa nhân dân tệ và Việt Nam đồng có thể ảnh hưởng đến nền kinh tế của cả Trung Quốc và Việt Nam. Dưới đây là một số tác động tiêu biểu:
- Thương mại: Tỷ giá hối đoái có thể ảnh hưởng đến việc xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa giữa hai quốc gia. Nếu đồng nhân dân tệ mạnh hơn đồng Việt Nam đồng, thì hàng hóa Trung Quốc sẽ trở nên đắt hơn và có thể làm giảm lượng xuất khẩu sang Việt Nam, trong khi hàng hóa Việt Nam sẽ trở nên rẻ hơn và có thể làm tăng lượng nhập khẩu vào Trung Quốc.
- Đầu tư: Tỷ giá hối đoái cũng có thể ảnh hưởng đến việc đầu tư giữa hai quốc gia. Nếu đồng nhân dân tệ mạnh hơn đồng Việt Nam đồng, thì đầu tư của các nhà đầu tư Trung Quốc sang Việt Nam sẽ trở nên đắt hơn, trong khi đầu tư của các nhà đầu tư Việt Nam sang Trung Quốc sẽ trở nên rẻ hơn.
- Lạm phát: Tỷ giá hối đoái cũng có thể ảnh hưởng đến mức độ lạm phát của hai quốc gia. Nếu đồng nhân dân tệ mạnh hơn đồng Việt Nam đồng, thì giá hàng hóa nhập khẩu từ Trung Quốc sẽ giảm, điều này có thể làm giảm lạm phát tại Việt Nam.
- Du lịch: Tỷ giá hối đoái cũng có thể ảnh hưởng đến lĩnh vực du lịch của hai quốc gia. Nếu đồng nhân dân tệ mạnh hơn đồng Việt Nam đồng, thì du khách Trung Quốc sẽ phải chi trả nhiều tiền hơn khi đến Việt Nam, điều này có thể làm giảm lượng khách du lịch Trung Quốc đến Việt Nam.
Tóm lại, tỷ giá hối đoái giữa nhân dân tệ và Việt Nam đồng có thể ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của nền kinh tế hai quốc gia, và việc quản lý tỷ giá này cũng là một vấn đề quan trọng đối với các nhà quản lý
Cần lưu ý gì khi đổi tiền Trung sang Việt
Khi đổi tiền Trung sang Việt, hay ngược lại thì người dân cũng cần lưu ý các điểm sau để tránh mất tiền hoặc gặp phải các vấn đề khác:
- Tìm hiểu tỷ giá hối đoái: Trước khi đổi tiền, cần tìm hiểu tỷ giá hối đoái hiện tại để đảm bảo bạn đang nhận được tỷ giá tốt nhất có thể.
- Chọn địa điểm đổi tiền uy tín: Nên chọn địa điểm đổi tiền uy tín, có thể là các ngân hàng, các cửa hàng trao đổi tiền tệ hoặc các đại lý có thâm niên lâu năm để đảm bảo an toàn.
- Xác nhận giấy tờ liên quan: Trước khi đổi tiền, hãy kiểm tra xem bạn có đầy đủ các giấy tờ cần thiết như hộ chiếu hoặc CMND. Các đại lý đổi tiền có thể yêu cầu giấy tờ để xác thực danh tính của bạn.
- Kiểm tra tỷ giá và số tiền đổi được: Kiểm tra tỷ giá hối đoái và số tiền đổi được trước khi thực hiện giao dịch để đảm bảo bạn nhận được số tiền chính xác.
- Tránh đổi tiền ở những nơi không rõ nguồn gốc: Nên tránh đổi tiền ở những nơi không rõ nguồn gốc hoặc không có giấy tờ liên quan. Các địa điểm đổi tiền không chính thống có thể sử dụng tỷ giá không hợp lý hoặc giảm giá quá mức.
- Lưu giữ biên lai: Sau khi đổi tiền, hãy lưu giữ biên lai và kiểm tra lại để đảm bảo số tiền nhận được chính xác.
Tóm lại, để đổi tiền Trung sang Việt an toàn và hiệu quả, bạn cần lưu ý các điểm trên và chọn địa điểm đổi tiền uy tín và có thẩm quyền.
Ngân hàng | Mua | Mua chuyển khoảnCK | Bán | Bán chuyển khoảnCK |
---|---|---|---|---|
BIDV | 3,349 | 3,461 | ||
Eximbank | 3,354 | 3,479 | ||
HDBank | 3,342 | 3,549 | ||
Indovina | 3,383 | 3,698 | ||
Liên Việt | 3,266 | |||
MB | 3,365 | 3,481 | 3,481 | |
MSB | 3,314 | 3,527 | ||
OCB | 3,252 | 3,555 | ||
OceanBank | 3,266 | |||
PublicBank | 3,347 | 3,516 | ||
Sacombank | 3,357 | 3,473 | ||
Saigonbank | 3,345 | |||
SHB | 3,382 | 3,458 | ||
Techcombank | 3,040 | 3,470 | ||
TPB | 3,522 | |||
Vietcombank | 3,343 | 3,377 | 3,488 | |
VietinBank | 3,336 | 3,476 |