1 Bath Thái bằng bao nhiêu tiền Việt?
Friday, 24/02/2023 16:26 PM
Như chúng ta đã biết, Thái Lan là đất nước láng giềng cùng nằm trong ASEAN với nước ta. Nhưng bạn đã biết tiền Thái Bath là loại tiền gì? 1 Bath Thái bằng bao nhiêu tiền Việt chưa? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé.
Lưu ý: Tỷ giá Baht Thái theo các ngân hàng được chúng tôi cập nhật liên tục trong bảng ở cuối bài viết.
Tiền Thái Bath là gì?
Đồng baht (hay ở Việt Nam thường gọi là bath, bạt) là đơn vị tiền tệ chính thức của Thái Lan. Mã tiền tệ của đồng baht là THB và ký hiệu là ฿.
Một đồng baht được chia thành 100 satang, tuy nhiên, satang hiện nay không được sử dụng rộng rãi và giá trị của chúng rất thấp. Do đó, các giao dịch tiền tệ thông thường chỉ tính đến đồng baht.
Đồng baht đã trải qua nhiều sự biến động trong quá khứ. Nó được đưa vào lưu thông vào năm 1897, và kể từ đó đã được in ra với nhiều mệnh giá và thiết kế khác nhau. Trong thập niên 1980, đồng baht đã trải qua một cuộc lạm phát nghiêm trọng, với giá trị giảm đáng kể so với các đồng tiền khác.
Hiện nay, đồng baht là một trong những đồng tiền ổn định nhất trong khu vực Đông Nam Á. Nó được chấp nhận rộng rãi trong các giao dịch thương mại và du lịch trong khu vực, và được giao dịch trên các sàn giao dịch tiền tệ quốc tế. Giá trị của đồng baht được quy đổi bằng USD và các đồng tiền khác thông qua các tỷ giá hối đoái.
Các mệnh giá tiền Thái Baht
Hiện nay, đồng baht Thái Lan được in ra với các mệnh giá sau:
- Giấy tiền: 20, 50, 100, 500 và 1000 baht
- Tiền xu: 25 satang, 50 satang, 1 baht, 2 baht, 5 baht, và 10 baht
Tuy nhiên, như đã đề cập trước đó, satang không được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch tiền tệ, vì giá trị của chúng rất thấp. Do đó, các giao dịch thông thường chỉ tính đến đồng baht và các mệnh giá giấy tiền và tiền xu của nó.
1 Bath Thái bằng bao nhiêu tiền Việt?
Tỷ giá hối đoái giữa đồng baht Thái Lan và đồng Việt Nam đang thay đổi liên tục và có thể khác nhau tùy vào thời điểm bạn tra cứu. Tuy nhiên, theo tỷ giá ngoại tệ thị trường mới nhất vào thời điểm trả lời câu hỏi này, 1 baht Thái Lan tương đương khoảng 678.8 đồng Việt Nam.
Vì vậy, nếu bạn muốn quy đổi 1 baht Thái Lan sang đồng Việt Nam, bạn cần nhân số tiền bằng 678.8 để biết giá trị tương đương trong đồng Việt Nam. Ví dụ, 100 baht Thái Lan sẽ tương đương khoảng 67.880 đồng Việt Nam, còn 1000 bath Thái tương đương khoảng 678.000 VNĐ. Tuy nhiên, nhớ rằng tỷ giá hối đoái là thay đổi liên tục và bạn nên kiểm tra lại tỷ giá hiện tại trước khi thực hiện các giao dịch chính thức.
Xem thêm: 1 đô Sing bằng bao nhiêu tiền Việt Nam
Địa chỉ uy tín đổi tiền Bath ở Thái Lan:
Để đổi tiền Baht Thái Lan ở Thái Lan, bạn có thể tìm đến các ngân hàng, cửa hàng trao đổi tiền tệ, các quầy đổi tiền tại sân bay hoặc các cửa hàng du lịch tại các khu vực du lịch.
Ngoài ra, các khách sạn, nhà nghỉ, hoặc hostel cũng có thể hỗ trợ đổi tiền cho khách hàng của mình. Tuy nhiên, bạn cần kiểm tra tỷ giá hối đoái được áp dụng để đảm bảo rằng bạn không bị lỗ trong việc đổi tiền.
Nếu bạn đang ở Bangkok, một số địa chỉ đổi tiền mà bạn có thể tham khảo như:
- SuperRich (có nhiều chi nhánh trên khắp Bangkok)
- Vasu Exchange (có nhiều chi nhánh tại khu vực trung tâm của Bangkok)
- Superrich 1965 (có nhiều chi nhánh tại các trung tâm mua sắm và trung tâm thành phố)
Bạn có thể tìm kiếm các cửa hàng đổi tiền tại khu vực mình đang ở bằng cách tìm kiếm trên Google hoặc tìm các địa điểm đổi tiền trên các ứng dụng như Google Maps hoặc TripAdvisor.
Địa chỉ đổi Bath Thái uy tín ở Việt Nam
Việc đổi đồng baht Thái Lan ở Việt Nam có thể gặp khó khăn, vì đồng baht Thái Lan không phải là đồng tiền phổ biến và không được sử dụng rộng rãi ở Việt Nam. Tuy nhiên, nếu bạn muốn đổi đồng baht Thái Lan ở Việt Nam, bạn có thể thử tìm kiếm các cửa hàng trao đổi ngoại tệ tại các thành phố lớn như Hà Nội hoặc Hồ Chí Minh.
Dưới đây là một số địa chỉ đổi đồng baht Thái Lan ở Việt Nam mà bạn có thể tham khảo:
- Trung tâm giao dịch tiền tệ ACB (tại TP. Hồ Chí Minh)
- Ngân hàng Eximbank (có các chi nhánh tại TP. Hồ Chí Minh, Hà Nội và các tỉnh thành khác)
- Công ty Cổ phần Chứng khoán ACBS (tại TP. Hồ Chí Minh)
- Công ty Cổ phần Dịch vụ Tài chính Quốc tế VinaCapital (tại TP. Hồ Chí Minh)
Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo các trang web đổi tiền trực tuyến như Remitano, Changer.com hoặc các sàn giao dịch tiền điện tử để đổi đồng baht Thái Lan sang đồng tiền khác, nhưng bạn cần phải cẩn thận để tránh rủi ro trong việc giao dịch trực tuyến.
Đổi tiền Baht Thái cần lưu ý gì
Khi tiến hành đổi tiền Baht Thái, bạn cần lưu ý một số điều sau:
- Tìm hiểu tỷ giá hối đoái: Bạn nên tìm hiểu tỷ giá hối đoái trước khi đổi tiền để biết được giá trị của đồng Baht Thái so với đồng tiền mà bạn muốn đổi. Bạn nên so sánh tỷ giá ở nhiều nơi để tìm ra nơi có tỷ giá hối đoái tốt nhất.
- Kiểm tra đồng tiền: Trước khi đổi tiền, bạn cần kiểm tra đồng tiền để đảm bảo rằng không có đồng tiền giả hoặc hỏng. Nếu có vấn đề gì với đồng tiền, bạn cần thông báo cho cửa hàng hoặc ngân hàng để được giải quyết.
- Chọn địa điểm đổi tiền uy tín: Bạn nên đến các ngân hàng, cửa hàng trao đổi tiền tệ, hoặc các quầy đổi tiền tại sân bay có uy tín để đổi tiền. Tránh đến những nơi không rõ nguồn gốc hoặc không có giấy tờ chứng minh quyền lực.
- Tránh đổi tiền ở đường phố: Nên tránh đổi tiền ở các khu vực đông đúc hoặc ở đường phố vì có thể gặp phải những tình huống không mong muốn như mất trộm hoặc lừa đảo.
- Giữ lại biên lai: Sau khi đổi tiền, bạn nên giữ lại biên lai để phòng trường hợp cần thiết, ví dụ như nếu bạn muốn đổi lại tiền vào lần sau hoặc khi cần xác nhận số tiền bạn đã đổi.
- Thận trọng với các phí phát sinh: Bạn cần kiểm tra kỹ về các khoản phí phát sinh như phí giao dịch, phí chuyển tiền hoặc phí đổi tiền để tránh bị lãng phí tiền của mình.
- Đổi tiền đủ lượng: Bạn nên tính toán số tiền cần đổi trước để tránh phải đổi tiền nhiều lần và gặp phải các rủi ro khi mang theo nhiều tiền mặt.
- Tính toán tổng số tiền bạn sẽ nhận được: Khi đến đổi tiền, bạn nên kiểm tra và tính toán tổng số tiền mà bạn sẽ nhận được sau khi trừ đi các khoản phí phát sinh (nếu có). Điều này sẽ giúp bạn tránh những rắc rối không đáng có và đảm bảo rằng bạn nhận được số tiền tương đương với giá trị của đồng Baht Thái bạn đã mang đến đổi.
- Sử dụng các dịch vụ đổi tiền có uy tín: Bạn nên chọn các ngân hàng, cửa hàng hoặc quầy đổi tiền tại sân bay có uy tín để tránh bị lừa đảo hoặc mất mát tiền của mình. Nếu có thể, bạn cũng nên tham khảo ý kiến của người dân địa phương hoặc các trang web đánh giá để biết được những địa chỉ uy tín và đáng tin cậy nhất.
- Tránh đổi tiền tại các điểm du lịch: Đối với những du khách đến Thái Lan, nên tránh đổi tiền tại các điểm du lịch, chợ đêm hay khu vực sầm uất vì tỷ giá hối đoái thường cao hơn so với những nơi khác. Bạn nên đến các ngân hàng hoặc các cửa hàng trao đổi tiền tệ ở các khu vực dân cư để đổi tiền với tỷ giá tốt hơn.
- Đổi tiền tại những cơ sở có giấy phép đầy đủ: Để đảm bảo sự an toàn và tin tưởng khi đổi tiền, bạn nên chọn các cơ sở có giấy phép kinh doanh đầy đủ và được cấp phép bởi chính phủ. Điều này sẽ giúp bạn tránh được những rủi ro và giảm thiểu các vấn đề liên quan đến việc đổi tiền.
Ngoài các lưu ý trên, bạn cũng nên tìm hiểu kỹ về quy định về đổi tiền tại Thái Lan hoặc nơi bạn đang đổi tiền để tránh vi phạm pháp luật và gặp phải các vấn đề không mong muốn. Bạn cũng nên kiểm tra tỷ giá hối đoái trước khi đổi tiền và tránh đổi tiền ở những nơi có tỷ giá quá cao hoặc quá thấp so với thị trường. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hay vấn đề gì liên quan đến việc đổi tiền, hãy hỏi ý kiến của nhân viên cửa hàng hoặc nhân viên ngân hàng trước khi tiến hành giao dịch.
Ngân hàng | Mua | Mua chuyển khoảnCK | Bán | Bán chuyển khoảnCK |
---|---|---|---|---|
ACB | 667 | 697 | ||
Agribank | 667 | 670 | 703 | |
Bảo Việt | 670.88 | 701.12 | ||
BIDV | 644.33 | 650.84 | 710.86 | |
Đông Á | 610 | 670 | 700 | 690 |
Eximbank | 654 | 670 | 698 | |
GPBank | 629 | |||
HDBank | 662.94 | 665.77 | 698.1 | |
HSBC | 663 | 663 | 711 | 711 |
Indovina | 677.3 | 708 | ||
Kiên Long | 660 | 711 | ||
MB | 653.43 | 663.43 | 713.26 | 713.26 |
MSB | 657 | 665 | 714 | 698 |
NCB | 596 | 666 | 698 | 702 |
OCB | 701 | |||
PGBank | 673 | 699 | ||
PublicBank | 602 | 664 | 701 | 701 |
Sacombank | 655.6 | 741.1 | ||
SeABank | 630 | 650 | 717 | 712 |
SHB | 649 | 671 | 716 | |
Techcombank | 598 | 661 | 714 | |
TPB | 706.45 | |||
UOB | 652 | 669 | 704 | |
VietCapitalBank | 598 | 665 | 701 | |
Vietcombank | 604.96 | 672.17 | 698.3 | |
VietinBank | 627.87 | 667.87 | 695.87 | |
VRB | 655.38 | 715.8 |