Vàng tây là gì? Cập nhật giá vàng tây hôm nay
Friday, 17/03/2023 16:27 PM
Vàng tây là gì? Giá vàng tây có hợp lý và là kênh đầu tư an toàn? Đó là câu hỏi mà không có câu trả lời đơn giản. Tuy nhiên, với những thông tin mà Giá vàng nhanh đưa ra sau đây, bạn có thể tự đánh giá và quyết định xem vàng tây có phù hợp với nhu cầu và sở thích của bạn hay không.
Vàng tây là gì?
Vàng tây là một loại hợp kim kim loại có thành phần chủ yếu là vàng và các kim loại khác như đồng, bạc và kẽm. Với thành phần hợp kim này, vàng tây có màu sắc và độ bóng tương tự như vàng nguyên chất, tuy nhiên giá thành của nó lại rẻ hơn nhiều so với vàng nguyên chất.
Đặc điểm vàng tây
Để hiểu rõ hơn về vàng tây, chúng ta cần tìm hiểu về thành phần của loại trang sức này. Như đã đề cập, vàng tây là sự pha trộn giữa vàng nguyên chất và hội vàng. Hội vàng là một loại hợp kim được tạo ra từ các kim loại khác nhau như đồng, bạc, kẽm, nickel, palladium, hay thậm chí là titan.
Quá trình pha trộn và tạo hình sản phẩm được thực hiện bởi các nghệ nhân chuyên nghiệp và đòi hỏi sự cẩn thận, kỹ năng và kinh nghiệm. Các sản phẩm vàng tây được đánh giá cao bởi tính thẩm mỹ, độ bền và độ chống oxy hóa tốt.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng một số sản phẩm vàng tây trên thị trường có thể bị pha trộn với các kim loại khác để tăng độ cứng, giảm giá thành. Để tránh mua phải sản phẩm giả, bạn nên mua ở những cửa hàng uy tín và được khách hàng đánh giá cao.
Vàng tây là một lựa chọn phổ biến cho những ai muốn sở hữu một món trang sức đẹp và giá cả phù hợp. Tuy nhiên, bạn cũng nên xem xét nhu cầu và sở thích của mình để quyết định xem loại trang sức này có phù hợp với bạn hay không.
Vàng tây có độ bền và độ cứng cao, giúp sản phẩm trở nên bền vững và không dễ bị trầy xước hay hư hỏng. Thành phần của vàng tây cũng giúp sản phẩm dễ dàng được gia công và tạo hình thành các mẫu trang sức đa dạng, từ những món đơn giản đến những thiết kế phức tạp.
Vàng tây thực sự là một loại vật liệu rất đặc biệt và được ưa chuộng trong làng trang sức. Nhờ có tính đàn hồi và dẻo nhưng đồng thời cũng khá cứng bền, nó trở nên dễ dàng hơn cho các thợ chế tác trong việc làm nên các sản phẩm trang sức đẹp mắt.
Vàng tây không chỉ có màu sắc rực rỡ, ánh vàng nhạt tùy thuộc vào tỷ lệ các kim loại pha trộn, mà còn có độ bền cao khi chịu tác động môi trường và oxy hóa. Vì vậy, các sản phẩm trang sức vàng tây có thể giữ được sắc màu và ánh bóng lâu dài hơn.
Điều tuyệt vời về vàng tây là nó rất dễ dàng để chế tác và tạo hình. Nó có thể kết hợp với các loại đá quý, ngọc trai để tạo nên những sản phẩm trang sức độc đáo và đẹp mắt.
Ngoài ra, với những thành phần hợp kim quý như Niken, Palladium, Bạc… vàng tây cũng có khả năng chịu được lực va đập mạnh mẽ, không bị móp méo hay trầy xước trong quá trình sử dụng.
Với những đặc tính tuyệt vời như vậy, không có gì ngạc nhiên khi vàng tây đã trở thành một trong những lựa chọn hàng đầu cho các sản phẩm trang sức cao cấp.
Phân biệt vàng tây và vàng ta
Khi mua vàng trên thị trường, một trong những điều quan trọng là phân biệt được vàng tây và vàng ta. Để phân biệt hai loại vàng này, ta có thể dựa trên các đặc tính vật lý và hóa học của chúng.
Để phân biệt màu sắc giữa vàng tây và vàng ta, ta chỉ cần nhìn tỷ lệ hợp kim trong mỗi loại. Vàng ta có tỷ lệ vàng nguyên chất cao hơn vàng tây, do đó màu vàng của vàng ta sẽ đậm hơn vàng tây. Trong khi đó, vàng tây có tỷ lệ hợp kim lớn hơn, do đó màu vàng sẽ nhạt và có ánh bạc hơn.
Để phân biệt độ cứng và tính linh hoạt giữa hai loại vàng, ta có thể sờ thử vàng. Vàng ta có độ mềm dẻo cao, có thể dễ dàng uốn cong thành sợi mỏng, nhưng không chịu lực va đập tốt. Trong khi đó, vàng tây được gia công với hợp kim để tăng độ cứng, độ bền, không bị móp méo dưới tác động của lực va đập nhỏ và có thể tạo kiểu thành các mẫu trang sức đẹp mắt.
Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn phân biệt được vàng tây và vàng ta một cách dễ dàng hơn khi đi mua vàng.
Cách tính tuổi hay hàm lượng vàng có trong vàng tây
Để đánh giá giá trị của vàng tây, chúng ta cần tính được hàm lượng vàng bên trong hợp kim đó. Việc tính hàm lượng vàng sẽ giúp chúng ta biết được tỷ lệ vàng có trong vàng tây đó. Nếu hàm lượng vàng càng cao, thì giá trị của vàng tây cũng sẽ càng cao.
Công thức để tính hàm lượng vàng trong vàng tây là: Số K*100/24 (%). Với Số K là số karat của vàng tây đó. Ví dụ, nếu vàng tây có 18 karat thì hàm lượng vàng trong hợp kim đó sẽ là (18/24)*100 = 75%.
Ngoài tính hàm lượng vàng, chúng ta còn có thể sử dụng đơn vị tuổi vàng để đo độ tinh khiết của vàng tây. Tuổi vàng là đơn vị đo độ tinh khiết của vàng, được tính bằng cách chia tỷ lệ vàng trong hợp kim cho 24, rồi nhân với 10. Vàng 24 karat (tinh khiết nhất) sẽ có tuổi vàng là 10. Tuy nhiên, tuổi vàng của vàng tây sẽ thấp hơn nhiều so với vàng nguyên chất, do có chứa nhiều kim loại khác.
Tóm lại, để tính hàm lượng và tuổi của vàng tây, chúng ta cần biết tỷ lệ vàng trong hợp kim và sử dụng công thức để tính toán. Tuy nhiên, giá trị thực sự của vàng tây phụ thuộc vào chất lượng của các kim loại khác trong hợp kim đó.
Các loại vàng tây phổ biến ở nước ta
Các loại vàng tây được sử dụng phổ biến tại các nước khác nhau có thể khác nhau tùy thuộc vào sở thích của người dân và thị trường địa phương. Tuy nhiên, ở một số quốc gia, vàng tây 14k và 18k cũng là hai loại được sử dụng phổ biến nhất, bởi vì chúng có tỷ lệ vàng hợp lý và giá cả phải chăng đối với người tiêu dùng.
Vàng tây 14k có hàm lượng vàng khoảng 58,3%, trong khi vàng tây 18k có hàm lượng vàng khoảng 75%. Những loại vàng tây khác, chẳng hạn như vàng tây 10k và vàng tây 21k, có hàm lượng vàng thấp hơn hoặc cao hơn, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và sở thích của người tiêu dùng.
Như vậy, để phân biệt vàng tây thật và giả, chúng ta có thể dùng nhiều cách thử như quan sát bề mặt vàng, sử dụng nam châm, nung vàng tây ở nhiệt độ cao, hoặc dùng giấm để kiểm tra.
Tuy nhiên, nếu không tỉ mỉ, khả năng mua phải vàng tây giả vẫn rất cao. Vì vậy, việc mua vàng tây tại các cửa hàng uy tín với thông tin rõ ràng về tuổi vàng, logo thương hiệu và trung tâm định giá uy tín sẽ giúp chúng ta tránh được những sản phẩm giả mạo và đảm bảo chất lượng của trang sức vàng tây mà mình mua.
Vì sao vàng tây được ưa chuộng?
Vàng Tây, mặc dù thành phần của nó đã được pha trộn với các kim loại quý khác, làm giảm giá trị so với vàng ta, nhưng vẫn được nhiều người ưa chuộng khi mua trang sức. Có nhiều lý do để giải thích sự ưa chuộng của vàng Tây này.
Đầu tiên, một trong những lý do quan trọng nhất là đa dạng màu sắc của vàng Tây. Kim loại này kết hợp với các kim loại khác để tạo ra nhiều màu sắc khác nhau như hồng, vàng đồng, đỏ, lục và trắng. Điều này mang lại sự đa dạng trong thiết kế trang sức, giúp cho người mua có thể tìm kiếm được sản phẩm phù hợp với sở thích và phong cách của mình.
Lý do thứ hai là giá cả phải chăng của vàng Tây. Vàng Tây có giá thành rẻ hơn nhiều so với vàng ta, điều này làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến trong việc mua sắm trang sức. Với tình hình giá vàng đang tăng cao, sự lựa chọn trang sức từ vàng Tây sẽ là một giải pháp tiết kiệm tiền bạc.
Lý do thứ ba là đa dạng kiểu dáng và tính bền của vàng Tây. Kim loại này có độ cứng đủ để chế tác và tạo hình theo kiểu dáng khác nhau, mang lại sự linh hoạt trong thiết kế trang sức. Bên cạnh đó, vàng Tây cũng được đánh giá cao về tính bền, giữ được form dáng, không bị móp méo hay trầy xước khi va đập.
Cuối cùng, vàng Tây không bị mất giá nhiều khi được sử dụng. Giá trị của nó được xác định dựa trên khối lượng vàng và công chế tác, do đó, sau quá trình sử dụng, giá trị của vàng Tây không bị hao hụt nhiều, chủ yếu là mất phí chế tác trang sức.
Với những lý do trên, không khó để hiểu tại sao vàng Tây vẫn được nhiều người ưa chuộng trong khi mua sắm trang sức.
Ngoài ra, một lý do khác khiến vàng tây được ưa chuộng là tính linh hoạt của nó. Vàng tây có thể được chế tác để tạo ra các sản phẩm trang sức độc đáo và phù hợp với nhiều phong cách khác nhau. Vàng tây cũng có thể được kết hợp với các loại đá quý để tăng thêm giá trị cho sản phẩm.
Nếu như bạn đang tìm kiếm một món quà đặc biệt cho người thân, bạn có thể xem xét việc mua trang sức vàng tây. Vàng tây mang đến sự độc đáo và đa dạng về kiểu dáng và màu sắc, với mức giá phải chăng và tính linh hoạt cao. Tuy nhiên, bạn cũng nên cân nhắc rằng vàng tây không có giá trị như vàng ta, vì vậy khi bán lại sản phẩm trang sức này, giá trị của nó có thể bị giảm đi đáng kể.
Nên chọn vàng tây làm kênh đầu tư an toàn hay không?
Vàng tây không phải là vàng nguyên chất, tuy nhiên nó vẫn là một loại vàng có giá trị và được nhiều người yêu thích. Giá thành của vàng tây rẻ hơn nhiều so với vàng nguyên chất, cho phép người tiêu dùng mua được sản phẩm với giá hợp lý hơn.
Nếu bạn đang tìm kiếm một kênh đầu tư an toàn, vàng tây có thể là một lựa chọn tốt. Tuy nhiên, như bất kỳ loại đầu tư nào khác, việc đầu tư vào vàng tây cũng có rủi ro của nó. Bạn nên tìm hiểu kỹ về thị trường vàng và các yếu tố ảnh hưởng đến giá cả trước khi quyết định đầu tư vào sản phẩm này.
Kết luận
Vàng tây là một loại trang sức đẹp và có giá trị, được nhiều người ưa chuộng. Với giá thành rẻ hơn so với vàng nguyên chất, vàng tây cũng có thể là một lựa chọn đầu tư an toàn, tuy nhiên bạn cần phải tìm hiểu kỹ trước khi quyết định đầu tư.
Nếu bạn đang tìm kiếm một món trang sức đẹp để sở hữu hoặc tặng người thân, vàng tây cũng là một lựa chọn không tồi. Với đa dạng các mẫu mã và giá cả phù hợp, bạn có thể dễ dàng tìm thấy một món trang sức vàng tây ưng ý.
Tuy nhiên, để đảm bảo chất lượng sản phẩm và tránh mua phải hàng giả, bạn nên mua sản phẩm vàng tây tại các cửa hàng uy tín hoặc các thương hiệu đã được khách hàng đánh giá cao. Ngoài ra, cũng nên kiểm tra kỹ thông tin về sản phẩm trước khi quyết định mua để tránh bị lừa đảo.
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 83.800 | 84.500 | |
SJC | 82.500 | 84.500 | ||
Hà Nội | PNJ | 83.800 | 84.500 | |
SJC | 82.500 | 84.500 | ||
Đà Nẵng | PNJ | 83.800 | 84.500 | |
SJC | 82.500 | 84.500 | ||
Miền Tây | PNJ | 83.800 | 84.500 | |
SJC | 82.500 | 84.500 | ||
Tây Nguyên | PNJ | 83.800 | 84.500 | |
SJC | 82.500 | 84.500 | ||
Đông Nam Bộ | PNJ | 83.800 | 84.500 | |
SJC | 82.500 | 84.500 | ||
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 83.800 | 84.500 | |
Vàng nữ trang 999.9 | 83.600 | 84.400 | ||
Vàng nữ trang 999 | 83.520 | 84.320 | ||
Vàng nữ trang 99 | 82.660 | 83.660 | ||
Vàng 916 (22K) | 76.410 | 77.410 | ||
Vàng 750 (18K) | 62.050 | 63.450 | ||
Vàng 680 (16.3K) | 56.140 | 57.540 | ||
Vàng 650 (15.6K) | 53.610 | 55.010 | ||
Vàng 610 (14.6K) | 50.230 | 51.630 | ||
Vàng 585 (14K) | 48.120 | 49.520 | ||
Vàng 416 (10K) | 33.860 | 35.260 | ||
Vàng 375 (9K) | 30.400 | 31.800 | ||
Vàng 333 (8K) | 26.600 | - | ||